Chiều nhiều năm x Chiều rộng x Chiều cao | 1640mm x 640mm x 1200mm |
Chiều cao im xe | 750 mm |
Đường kính bánh xe | 16 x 2 cm |
Mầu sắc tất cả bán | Đủ mầu |
Ắc quy | 48V - 12A |
sạc điện | auto ngắt lúc Ắc quy đầy |
thời gian sạc | 6 - 8 giờ |
Công suất | 250W |
Điện áp đụng cơ | 48 V |
Khung | Thép chắc chắn rằng - tô tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Lốp tất cả săm | |
giảm sóc | Trước |
Chắn bùn | Trước, sau |
Khóa càng | Bánh sau |
im xe | hai yên |
Cốp xe | Cốp trước thông minh cùng rộng hơn |
Đèn | Đèn led |
Tay ga | làm việc ở 1 chế độ |
Video tấn công giá
Hãng sản xuất | Honda |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành form xe, motor | 2 năm |
Bảo hành Ác quy, bộ điều khiển | 1 năm |
Chiều lâu năm x Chiều rộng x Chiều cao | 1593mm x 635mm x 1015mm |
Chiều cao lặng xe | 750 mm |
Đường kính bánh xe | 16 x 2 cm |
Mầu sắc có bán | Đủ mầu |
Động cơ | 250W, 3 pha, Không chổi than |
phương pháp thao tác | từ động |
Quãng đường đi được | 40 - 50 Km/1 lần sạc |
gia tốc tối đa | 30 - 40 Km/h |
Ắc quy | 48V - 12A |
sạc điện | auto ngắt khi Ắc quy đầy |
thời gian sạc | 6 - 8 giờ |
Công suất | 250W |
Điện áp động cơ | 48 V |
Khung | Thép chắc chắn - đánh tĩnh điện |
Điện áp | 220v - 50Hz |
Trọng lượng xe | 46 Kg |
tài năng chở trang bị nặng | 140kg |
đảm bảo tụt áp | 41V |
Bánh xe pháo trước sau | Lốp bao gồm săm |
giảm sóc | Trước, sau |
Chắn bùn | Trước, sau |
Khóa càng | Bánh sau |
yên xe | lặng rời |
Cốp xe | Cốp trước thông minh và rộng hơn |
Đèn | Đèn led |
Tay ga | thao tác ở 1 chế độ |