Lịch thi đấu bóng đá hôm nay

NGÀY GIỜTRẬN ĐẤUCHÂU ÁTXCHÂU ÂUTRỰC TIẾP#
Cả trậnChủKháchHiệp 1ChủKháchCả trậnChủKháchHiệp 1ChủKháchThắngHòaThua

Bạn đang xem: Lịch thi đấu bóng đá hôm nay

Lịch tranh tài Ngoại Hạng Anh

750-1Bournemouth11 vs Southampton180 : 00.900.980 : 00.900.982 1/40.930.951-0.890.762.663.252.77

730-0Brentford9 vs Chelsea41/2 : 0-0.990.871/4 : 00.900.982 1/20.970.9010.900.974.203.651.86K+LIFE

741-0Liverpool8 vs West đam mê Utd130 : 1 1/40.940.940 : 1/20.950.9330.920.961 1/40.940.941.435.007.00K+SPORT2

731-0Newcastle6 vs Everton140 : 3/40.86-0.980 : 1/40.84-0.962 1/20.950.9210.920.951.654.005.50K+CINE

450-0Man Utd5 vs Tottenham30 : 1/4-0.940.820 : 00.77-0.902 3/4-0.950.8310.78-0.912.363.503.00K+SPORT1

Lịch tranh tài Hạng duy nhất Anh

571-2Blackpool19 vs Hull City210 : 1/40.881.000 : 1/4-0.830.682 1/40.80-0.931-0.990.862.163.253.20

Lịch thi đấu VĐQG Tây Ban Nha

FT 0 - 0Cadiz19 vs Real Betis41/4 : 00.990.891/4 : 00.62-0.792 1/41.000.883/40.73-0.873.553.302.20ON FOOTBALL
FT 4 - 1Valladolid11 vs Celta Vigo131/4 : 00.86-0.980 : 0-0.860.722 1/40.990.893/40.74-0.883.203.252.36ON SPORTS
901-0Real Sociedad5 vs Mallorca140 : 1-0.880.750 : 1/40.81-0.9320.950.923/40.871.001.593.656.80ON SPORTS NEWS
HT0-1Elche20 vs Real Madrid11 3 phần tư : 00.881.003/4 : 00.930.953 1/4-0.990.861 1/40.84-0.9711.006.301.26ON FOOTBALL

Lịch thi đấu C1 Châu Âu Nữ

FT 0 - 2Zurich nữ giới vs Juventus Nữ1 3 phần tư : 00.880.943/4 : 00.900.9231.000.801 1/40.940.869.605.501.20
FT 2 - 1Bayern Munich cô gái vs Rosengard Nữ0 : 2 1/20.870.950 : 10.76-0.943 1/20.920.881 1/20.920.881.068.5016.00

Lịch thi đấu Hạng 3 Tây Ban Nha

FT 1 - 1TalaveraA1-20 vs MeridaA1-120 : 00.850.970 : 00.860.962 1/40.940.861-0.900.692.413.152.57

Lịch thi đấu Cúp Italia

FT 3 - 1Spezia vs Brescia0 : 1/20.970.910 : 1/4-0.910.782 1/20.990.8810.970.901.973.453.55

Lịch thi đấu Hạng 3 Italia

FT 2 - 11Imolese CalcioB-12 vs CarrareseB-81/4 : 00.78-0.960 : 0-0.920.732 1/40.850.951-0.920.712.842.972.29
FT 0 - 0PontederaB-14 vs RecanateseB-200 : 1/2-0.980.800 : 1/4-0.880.6820.67-0.883/40.77-0.972.022.993.45
FT 0 - 3Virtus VeronaA-19 vs Pro VercelliA-80 : 1/4-0.920.730 : 00.75-0.9320.77-0.973/40.810.992.352.852.91
FT 1 - 0LeccoA-2 vs Juventus U23A-150 : 00.73-0.920 : 00.78-0.962 1/4-0.980.783/40.76-0.962.352.972.79
FT 3 - 2PergoletteseA-5 vs Aurora Pro PatriaA-110 : 1/40.900.920 : 00.63-0.8420.870.933/40.79-0.992.172.923.15
FT 1 - 21MontevarchiB-15 vs Virtus EntellaB-41/4 : 00.910.911/4 : 00.61-0.832 1/4-0.940.743/40.77-0.973.302.892.12
FT 2 - 1Pro SestoA-13 vs NovaraA-71/2 : 00.81-0.991/4 : 00.69-0.882 1/40.820.981-0.960.763.303.102.03
FT 0 - 31AlbinoleffeA-14 vs ArzignanoChiampoA-30 : 00.960.860 : 00.950.872 1/40.950.853/40.72-0.932.602.992.47
HT2-0FeralpisaloA-10 vs Sangiuliano CityA-40 : 1/20.80-0.980 : 1/40.980.842 3/40.890.9110.72-0.931.823.403.65
HT1-1US FermanaB-16 vs San DonatoB-190 : 1/2-0.970.790 : 1/4-0.880.692 1/40.850.951-0.940.742.013.103.35

Lịch tranh tài Cúp Đức

FT 2 - 2Sandhausen vs Karlsruher1/4 : 00.930.950 : 0-0.860.722 1/20.920.9410.890.973.003.402.20
FT 0 - 2Hannover 96 vs B.Dortmund1 1/4 : 0-0.960.841/2 : 0-0.970.853 1/40.980.881 1/40.81-0.956.205.001.39
580-3Jahn Regensburg vs Fort.Dusseldorf1/4 : 0-0.960.841/4 : 00.70-0.852 1/20.970.8910.950.913.153.402.12
591-2Augsburg vs Bayern Munich2 1/4 : 00.86-0.981 : 00.82-0.943 3/40.84-0.981 3/4-0.960.8210.507.101.18
585-0Stuttgart vs A.Bielefeld0 : 1 1/20.82-0.940 : 3/4-0.930.813 1/4-0.960.821 1/40.930.931.285.608.40

Lịch tranh tài Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT 4 - 1Wer.Bremen II7 vs SSV Jeddeloh30 : 1/40.83-0.990 : 1/4-0.910.743 1/40.930.891 1/40.821.002.043.852.85
FT 1 - 1Drochtersen/Assel2 vs VfV 06 Hildesheim90 : 10.960.880 : 1/40.74-0.912 1/20.880.9410.840.981.524.005.20

Lịch thi đấu Hạng duy nhất Scotland

600-1Arbroath10 vs Raith Rovers70 : 00.83-0.990 : 00.850.9920.830.993/40.79-0.972.463.102.69

Lịch thi đấu Liên Đoàn Scotland

FT 0 - 4MotherwellA-8 vs CelticA-51 1/2 : 00.900.981/2 : 0-0.910.7830.950.911 1/40.900.967.705.101.32
543-0AberdeenA-1 vs Partick ThistleB-20 : 10.83-0.950 : 1/2-0.930.812 1/20.84-0.9810.79-0.931.474.306.00

Lịch thi đấu Hạng 2 ý trung nhân Đào Nha

FT 0 - 0Porto B4 vs Penafiel60 : 00.87-0.990 : 00.920.962 1/40.920.941-0.900.752.493.102.66
FT 2 - 21Academico Viseu11 vs Leixoes100 : 1/20.950.930 : 1/4-0.960.842 1/20.910.9510.870.991.893.503.55
FT 1 - 1Nacional Madeira15 vs Vilafranquense30 : 00.950.930 : 00.930.952 1/4-0.970.833/40.76-0.912.563.102.59

Lịch thi đấu Cúp Hà Lan

FT 0 - 3Dordrecht 90 vs Groningen1 : 00.830.991/4 : 0-0.940.762 3/40.74-0.941 1/4-0.940.744.753.901.53
FT 5 - 1SBV Excelsior vs MVV Maastricht0 : 3/40.82-0.940 : 1/40.83-0.953 1/20.950.911 1/20.970.891.624.403.90
FT 3 - 1Go Ahead Eagles vs Helmond Sport0 : 1 1/40.970.910 : 1/20.990.893-0.960.821 1/4-0.980.841.404.555.90
HT1-1NEC Nijmegen vs Fortuna Sittard0 : 1/21.000.880 : 1/4-0.910.782 1/20.84-0.9810.82-0.961.983.503.25

Lịch tranh tài Cúp Nga

FT 4 - 2FK Orenburg vs Akhmat Groznyi0 : 1/40.920.960 : 1/4-0.850.712 3/40.83-0.971 1/4-0.900.752.093.502.96
FT 0 - 1CSKA Moscow vs Torpedo Moscow0 : 1 3/40.950.930 : 3/40.990.8930.990.871 1/4-0.960.821.215.7010.00

Lịch tranh tài VĐQG Armenia

FT 0 - 0FC Noah10 vs BKMA Yerevan90 : 1/2-0.930.750 : 1/4-0.880.692 1/40.870.9311.000.802.023.203.20

Lịch thi đấu Cúp cha Lan

FT 1 - 4Radunia Stezyca vs Lechia GD3/4 : 00.960.861/4 : 00.980.842 3/41.000.8010.77-0.974.253.801.61
FT 0 - 0Motor Lublin vs Zaglebie Lubin1 : 00.81-0.991/4 : 0-0.960.782 3/41.000.8010.77-0.974.603.851.55

Lịch thi đấu VĐQG Belarus

FT 3 - 1Energetik-BGU3 vs Belshina Bobruisk110 : 3/4-0.980.800 : 1/41.000.822 3/40.900.9010.72-0.931.793.553.55
FT 0 - 5FK Slutsk12 vs Dinamo Minsk23/4 : 0-0.990.811/4 : 0-0.990.812 1/20.850.9510.910.894.653.701.58

Lịch thi đấu VĐQG Bỉ

FT 2 - 0Union Saint-Gilloise3 vs Gent60 : 1/40.950.930 : 00.71-0.852 1/20.970.9010.910.962.213.353.05
620-0KV Mechelen14 vs Standard Liege50 : 1/41.000.880 : 00.75-0.882 3/4-0.990.8610.78-0.922.283.452.82
601-0Club Brugge4 vs Sint Truiden100 : 1-0.930.800 : 1/40.77-0.902 1/20.970.9010.83-0.961.574.005.10

Lịch tranh tài Cúp Hy Lạp

FT 1 - 2Larissa vs Levadiakos0 : 01.000.820 : 00.980.8420.870.933/40.810.992.663.002.42

Xem thêm: Xem Phim Hoàng Hậu Ki Tập 15

FT 0 - 0Asteras Tripolis vs Atromitos0 : 1/40.980.840 : 00.68-0.8820.78-0.983/40.78-0.982.222.903.05

Lịch tranh tài Cúp Kazakhstan

FT 5 - 3Akzhayik OralB-2 vs FK TarazC-10 : 1/4-0.890.700 : 00.80-0.981 3/40.850.953/40.980.822.432.842.80

Lịch thi đấu VĐQG Lithuania

FT 0 - 2Suduva4 vs Kauno Zalgiris50 : 1/21.000.840 : 1/4-0.880.702 1/40.840.981-0.960.782.043.303.25
FT 0 - 1FK Panevezys3 vs Zalgiris11/4 : 00.990.851/4 : 00.67-0.852 1/2-0.980.8010.980.843.103.352.09

Lịch thi đấu VĐQG mãng cầu Uy

FT 0 - 1FK Jerv16 vs Aalesund121/2 : 00.930.951/4 : 00.81-0.932 3/40.960.9210.75-0.883.653.801.95

Lịch tranh tài Cúp Séc

FT 3 - 2Hlucin vs Vik.Plzen2 1/4 : 00.860.901 : 00.820.943 3/40.890.871 3/4-0.930.6914.008.201.08
FT 4 - 0Mlada Boleslav vs SK Prostejov0 : 20.870.890 : 1-0.960.723 3/40.800.961 1/20.761.001.176.409.10
FT 0 - 41FK Chlumec vs Hradec Kralove1 50% : 00.73-0.971/2 : 00.950.813 1/20.920.841 1/20.950.815.604.901.35
FT 0 - 2Slovan Velvary vs Banik Ostrava1 một nửa : 00.73-0.971/2 : 00.940.823 1/40.840.921 1/40.74-0.985.904.801.34
FT 2 - 1Bohemians 1905 vs Fotbal Trinec0 : 1 3/40.790.970 : 3/40.810.953 3/4-0.960.721 1/20.830.931.215.908.00
FT 0 - 4Dukla Praha vs Slavia Praha2 : 00.880.883/4 : 0-0.980.743 1/20.870.891 1/20.850.919.206.201.17

Lịch tranh tài Cúp Síp

FT 1 - 0Akritas vs Omonia.Maiou0 : 3/40.59-0.850 : 1/2-0.900.652 1/20.850.9110.820.941.464.005.40

Lịch tranh tài VĐQG Thụy Sỹ

733-2Luzern8 vs St. Gallen40 : 1/4-0.980.860 : 00.83-0.953 1/4-0.990.861 1/40.890.982.283.802.65

Lịch tranh tài Hạng 2 Thụy Sỹ

FT 1 - 5Stade L. Ouchy3 vs Vaduz90 : 1/20.86-0.980 : 1/4-0.990.873 1/40.930.931 1/40.79-0.931.883.903.20
FT 0 - 1Aarau6 vs Bellinzona50 : 3/40.86-0.980 : 1/40.83-0.953 1/40.930.931 1/40.76-0.911.624.254.05

Lịch thi đấu VĐQG Thụy Điển

FT 0 - 3Varbergs BoIS13 vs Elfsborg71/4 : 00.950.931/4 : 00.76-0.892 3/41.000.8810.79-0.923.453.752.03
FT 2 - 0Norrkoping11 vs Helsingborg150 : 3/40.980.900 : 1/40.950.932 3/40.940.9410.75-0.881.774.004.25
FT 1 - 2GIF Sundsvall16 vs Varnamo91/4 : 00.900.980 : 0-0.950.832 3/40.950.931 1/4-0.880.742.933.752.26

Lịch tranh tài VĐQG Ukraina

FT 2 - 2SK Dnipro-12 vs Inhulets Petrove130 : 1 1/4-0.950.830 : 1/20.970.912 3/40.880.981 1/4-0.940.801.424.405.80
FT 3 - 0Shakhtar Donetsk1 vs Kolos Kovalivka70 : 1 1/40.960.920 : 1/20.950.932 3/4-0.950.8110.74-0.891.384.456.60
FT 0 - 1Metalist 1925 Kharkiv9 vs FC Mynai80 : 1/4-0.930.800 : 00.80-0.932 1/41.000.863/40.71-0.872.313.252.80

Lịch thi đấu Cúp Áo

FT 0 - 1Grazer AK vs Sturm Graz1 1/4 : 00.990.891/2 : 00.920.962 3/40.84-0.981 1/4-0.920.776.704.701.35
FT 1 - 3Blau Weiss Linz vs Wolfsberger AC0 : 1/41.000.880 : 00.81-0.933-0.970.831 1/4-0.970.832.213.702.65

Lịch tranh tài Cúp Đan Mạch

FT 4 - 01Aarhus Fremad vs Brondby1 50% : 00.78-0.961/2 : 0-0.990.813 1/20.990.811 1/20.980.825.904.951.33
FT 0 - 6FA 2000 vs Midtjylland2 ba phần tư : 00.860.961 1/4 : 00.78-0.9640.950.851 3/40.950.8514.508.801.06

Lịch tranh tài Hạng 2 Nhật Bản

FT 1 - 2Machida Zelvia13 vs Ventforet Kofu180 : 1/20.980.900 : 1/4-0.970.852 1/40.900.971-0.880.731.963.253.80

Lịch thi đấu nhật bản Football League

FT 0 - 71Verspah Oita10 vs Veertien Mie70 : 1/40.80-0.980 : 1/4-0.850.652 1/40.950.853/40.72-0.932.072.963.35

Lịch thi đấu Hạng 2 Hàn Quốc

FT 2 - 3Bucheon 19954 vs Gyeongnam50 : 1/40.970.910 : 00.68-0.832 1/2-0.980.8411.000.862.213.302.90

Lịch thi đấu Hạng 2 Arập Xeut

FT 1 - 01Al Qadisiya15 vs Al Jabalain90 : 00.80-0.980 : 00.821.0020.990.813/40.900.902.492.782.79

Lịch tranh tài VĐQG Thái Lan

FT 0 - 1Bangkok Utd3 vs Ratchaburi40 : 10.950.890 : 1/40.78-0.942 1/40.840.9810.970.851.543.755.40

Lịch tranh tài VĐQG Uzbekistan

FT 1 - 21Qyzylqum5 vs Nasaf Qarshi13/4 : 00.80-0.931/4 : 00.920.962 1/40.930.931-0.900.754.053.351.80

Lịch thi đấu VĐQG Việt Nam

FT 2 - 1Hải Phòng2 vs BCM Bình Dương70 : 3/40.81-0.970 : 1/40.81-0.972 1/20.72-0.9110.80-0.981.603.954.50ON SPORTS NEWS
FT 0 - 6TP.HCM13 vs Hà Nội FC13/4 : 0-0.950.791/4 : 0-0.970.812 3/40.870.9510.71-0.904.303.951.63VTV5, ON FOOTBALL, Next Sports

Lịch thi đấu VĐQG Argentina

20/1003h00Gimnasia LP7 vs Boca Juniors21/4 : 00.74-0.880 : 0-0.900.771 3/40.910.953/4-0.940.803.202.702.53
20/1007h30Talleres Cordoba16 vs Union Santa Fe210 : 1/2-0.970.850 : 1/4-0.870.7320.79-0.933/40.79-0.932.033.253.60

Lịch thi đấu Cúp Brazil

20/1007h45Flamengo/RJ vs Corinthians/SP0 : 10.890.990 : 1/2-0.880.752 1/2-0.990.8710.960.921.504.206.80

Lịch tranh tài VĐQG Bolivia

HT0-0Always Ready3 vs Royal Pari120 : 2 1/40.970.850 : 10.970.853 3/40.990.811 1/20.850.951.127.0011.50
20/1004h15The Strongest1 vs Real Santa Cruz130 : 2 1/40.950.870 : 11.000.823 1/20.860.941 1/20.880.921.136.9011.50
20/1006h00Nacional Potosi4 vs Univ. De Sucre150 : 1 1/2-0.930.740 : 1/20.900.9230.910.891 1/40.970.831.354.606.10

Lịch tranh tài VĐQG chi Lê

20/1005h00U. Espanola9 vs Univ. Catolica(CHL)81/4 : 00.960.920 : 0-0.840.692 1/20.900.9610.880.982.913.352.19

Lịch thi đấu VĐQG Colombia

20/1006h00Millonarios3 vs Pereira90 : 10.900.980 : 1/2-0.880.742 1/40.880.981-0.920.771.473.906.10
20/1008h05Inde.Medellin6 vs Atl. Bucaramanga130 : 3/40.940.940 : 1/40.900.982 1/40.85-0.991-0.980.841.723.454.40

Lịch thi đấu VĐQG Peru

FT 1 - 1Uni.San Martin17 vs Cesar Vallejo71 50% : 0-0.820.603/4 : 00.860.962 3/40.67-0.881 1/4-0.980.789.605.401.20
20/1003h00Carlos Stein18 vs Dep. Municipal100 : 1/40.930.890 : 00.70-0.892 1/20.75-0.9010.73-0.882.213.452.79
20/1003h00Sport Huancayo2 vs Ayacucho FC190 : 3/40.82-0.940 : 1/40.83-0.952 3/4-0.990.8510.78-0.931.593.954.60
20/1007h30Alianza Lima4 vs Binacional60 : 1 3/40.75-0.930 : 3/40.821.002 3/40.810.991 1/40.980.821.156.0012.00

Lịch tranh tài VĐQG Mexico

20/1009h06Toluca6 vs Club America13/4 : 00.910.971/4 : 00.960.9230.950.911 1/4-0.990.853.803.951.77

Lịch tranh tài Hạng 2 Mexico

20/1007h00Venados7 vs Tepatitlan FC110 : 1/40.85-0.970 : 1/4-0.840.692 1/2-0.960.8211.000.862.113.303.10

Lịch tranh tài VĐQG Ai Cập

FT 1 - 1ENPPI Cairo5 vs Pyramids FC83/4 : 0-0.950.831/4 : 0-0.940.822 1/40.81-0.951-0.980.845.203.751.60
FT 0 - 1Ismaily SC16 vs Ahly Cairo311 : 00.87-0.991/4 : 0-0.900.772 1/4-0.970.833/40.75-0.906.403.751.52
FT 2 - 0Zamalek SC2 vs Semouha Club170 : 1-0.930.800 : 1/40.77-0.902 1/40.861.001-0.950.811.573.805.50

Lịch tranh tài VĐQG phái nam Phi

FT 1 - 11Amazulu9 vs Maritzburg Utd130 : 1/40.940.880 : 00.64-0.851 3/40.801.003/40.950.852.212.873.15
FT 2 - 0Moroka Swallows12 vs Royal AM100 : 0-0.930.740 : 0-0.950.771 3/40.900.903/4-0.980.782.962.662.46
FT 1 - 0Mamelodi Sun.3 vs Marumo Gallants FC160 : 1 1/40.78-0.960 : 1/20.910.912 1/20.940.8610.900.901.304.457.70
FT 1 - 0Richards Bay1 vs Cape Town City140 : 00.75-0.930 : 00.78-0.9620.930.873/40.840.962.392.882.82
FT 2 - 2Kaizer Chiefs5 vs TS Galaxy110 : 1/20.940.880 : 1/4-0.880.6820.910.893/40.880.921.982.883.65
Ðối tác:Boi tinh yeu,lịch vạn niên,lịch âm ,Xổ số miền nam,bong da,ket qua bong da,Livescore,Xo So Mien Bac,XSMTXSTD,XSMB

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *