Thông số xe Hyundai I10 Hatchback 2022 cả 3 phiên bản số sàn và tự động đều sử dụng động cơ dung tích 1.2l, đây là mẫu xe compact cỡ nhỏ giá rẻ được yêu thích nhất hiện nay tại thị trường Việt Nam. Xe không chỉ phù hợp với cá nhân, gia đình trẻ những người độc thân mà còn phù hợp cho các dịch vụ vận tải hành khách.
Bạn đang xem: Khoảng sáng gầm xe i10

So sánh kích thước Wigo, I10 & Morning
Đây là 3 mẫu xe compact, trong đó Morning có kích thước nhỏ nhất, bên cạnh đó Wigo có khoảng sáng cao, bán kính vòng quay nhỏ giúp xe di chuyển linh hoạt trong đô thị.
Xem thêm: Máy Rửa Rau Quả Xiaomi - Máy Khử Trùng Rau Quả Youban Ups
Thông số kích thước | Wigo | I10 Hatchback | Morning |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | 3660 x 1600 x 1520 | 3,805 x 1,680 x 1,520 | 3.595 x 1.595 x 1.490 |
Chiều dài cơ sở | 2455 | 2450 | 2.385 |
Khoảng sáng gầm xe | 160 | 157 | 152 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 4600 | 4.9 |
So sánh động cơ Wigo, I10 & Morning
Cả 3 mẫu xe này đều sử dụng khối động cơ dung tích 1.2L và cho công suất tương đồng, trong đó moment xoán của Morning và I10 là nhỉnh hơn.
Thông số động cơ | Wigo | I10 Hatchback | Morning |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | Kapa 1.2 MPI | Kappa 1.25L DOHC |
Dung tích xy lanh | 1197 | 1197 | 1.248 |
Công suất tối đa | 86/6000 | 83/6,000 | 86Hp / 6000rpm |
Mô men xoắn tối đa | 108/4200 | 114/4,000 | 120Nm / 4000rpm |
Hộp số | 5MT/ 4AT | ||
Hệ thống treo Trước | MacPherson với lò xo cuộn | Macpherson | Kiểu McPherson |
Hệ thống treo Sau | Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn | Thanh xoắn | Trục xoắn lò xo trụ |
Kích thước lốp | 175/65 R14 | 175/60R15 | 175/50R15 |
Màu xe Hyundai I10 Hatchback





Thông số kỹ thuật xe Hyundai I10 Hatchback 2022
Bảng thông số xe Hyundai Grand I10 2022 ba phiên bản tự động và số sàn được lấy từ website Hyundai Thành Công.
Thông số I10 Hatchback | Base | MT | AT |
Chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 3,805 x 1,680 x 1,520 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2450 | ||
Khoảng sáng (mm) | 157 | ||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Động cơ | Kapa 1.2 MPI | ||
Nhiên liệu | Xăng | ||
Dung tích (cc) | 1197 | ||
Công suất (Ps) | 83/3000 | ||
Momen (Nm) | 114/4,000 | ||
Dung tích bình nhiên liệu | 37L | ||
Truyền động | Cầu trước | ||
Hộp số | 5MT | 4AT | |
Hệ thống treo trước/ Sau | Macpherson/ Thanh xoắn | ||
Thông số lốp | 165/65R14 | 175/60R15 | 175/60R15 |
Thông số I10 Hatchback | Base | MT | AT |
Đèn LED ban ngày | Không | Có | Có |
Đèn pha | Halogen | ||
Đèn phanh trên cao | có | ||
Đèn sương mù | Không | ||
Gương chỉnh/ gập điện/ báo rẽ | Có | ||
Tay nắm cửa mạ chrome | Không | Có | |
Đuôi gió | Có | ||
Đèn LED ban ngày/ Sương mù | Không | Có | |
Thông số I10 Hatchback | Base | MT | AT |
Chìa khóa thông minh | Có | ||
Ghế | Nỉ | Da | |
Vô lăng bọc da | Không | Có | |
Điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có | ||
Màn hình cảm ứng tích hợp dẫn đường | Không | Có | |
Số loa | 4 | ||
Điều hòa | Cơ | ||
Hàng ghế sau gập 6:4 | Không | Có | |
Ghế lái chỉnh độ cao | Không | Có | |
Tấm chắn khoang hành lý | Có | ||
Chìa khóa thông minh | Không | Có | |
Đồng hồ trung tâm | 2.8 inch | 2.8 inch | |
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệthống định vị dẫn đường, | Không | Có | |
Hệ thống giải trí | Bluetooth/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto | ||
Kính chỉnh điện (tự động bên lái) | Có | ||
Khóa cửa trung tâm | Có | ||
Gạt mưa phía sau | Có | ||
Tẩu thuốc/ Gạt tàn/ Ngăn làm mát | Không | Có | |
Thông số I10 Hatchback | Base | MT | AT |
Control Cruiser | Không | Không | Có |
Túi khí | 1 | 2 | |
ABS/ EBD | Không | Có | |
Hệ thống phân bổ lực điện tử EBD | Không | Có | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Không | Có | |
Cân bằng điện tử ESC | Không | Có | |
Camera lùi/ Cảm biến lùi | Không | Có | |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Có | |
Cân bằng điện tử ESC | Không | Không | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Không | Không | Có |
Tiêu hao nhiên liệu Trong đô thị | 6.71 | 7.43 | 7.44 |
Tiêu hao nhiên liệu Ngoài đô thị | 5.7 | 4.72 | 5.16 |
Tiêu hao nhiên liệu Kết hợp | 5.4 | 6.61 | 6.71 |