Hướng dẫn sử dụng
Xem phía dẫn thực hiện của Nikon D3000 miễn tầm giá tại đây. Các bạn đã phát âm hướng dẫn sử dụng nhưng nó tất cả giải đáp được thắc mắc của người tiêu dùng không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ mua của Nikon D3000 khác. Đặt câu hỏi của bạn tại đâyBạn đang xem: Hướng dẫn sử dụng nikon d3000 tiếng việt
Bạn có câu hỏi nào về Nikon D3000 không?
chúng ta có câu hỏi về Nikon D3000 với câu trả lời không tồn tại trong cẩm nang này? Đặt câu hỏi của chúng ta tại đây. Hỗ trợ mô tả rõ ràng và toàn vẹn về vụ việc và thắc mắc của bạn. Vấn đề và câu hỏi của các bạn được thể hiện càng kỹ càng thì những chủ cài đặt Nikon D3000 khác càng dễ dàng cung cấp cho chính mình câu trả lời xác đáng. Đặt một câu hỏi
Thông số nghệ thuật sản phẩm
dưới đây, các bạn sẽ tìm thấy thông số kỹ thuật kỹ thuật sản phẩm và thông số kỹ thuật kỹ thuật hướng dẫn thực hiện của Nikon D3000.phổ biến
Thương hiệu | Nikon |
Mẫu | D3000 |
Sản phẩm | Máy hình ảnh |
0018208916566 | |
Ngôn ngữ | Anh |
Loại tập tin | hướng dẫn sử dụng (PDF) |
Xem thêm: “ Step Up To The Plate Là Gì ? “Step Up To The Plate” Nghĩa Là Gì
sạc pin
công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
số lượng pin sạc/lần | 1 |
Tuổi thọ pin sạc (tiêu chuẩn chỉnh CIPA) | 500 hình ảnh chụp |
Đèn nháy
Các cơ chế flash | Flash off,Red-eye reduction,Slow synchronization |
Đồng bộ vận tốc đèn flash | 1/200 giây |
Ngàm thêm đèn flash | Có |
khoảng đèn flash (ống wide) | - m |
khoảng đèn flash (ống tele) | - m |
Bù độ phơi sáng đèn flash | Có |
Phơi sáng sủa
giao diện phơi sáng sủa | Aperture priority AE,Auto,Manual,Shutter priority AE |
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) | 100 |
Độ nhạy bén sáng ISO (tối đa) | 3200 |
Độ nhạy cảm ISO | 100,1600,3200 |
Đo khả năng chiếu sáng | Centre-weighted,Matrix,Spot |
chỉnh sửa độ phơi sáng sủa | ± 5EV (1/3EV step) |
Khóa auto Phơi sáng (AE) | Có |
Màn trập
tốc độ màn trập camera nhanh nhất có thể | 1/4000 giây |
vận tốc màn trập camera chậm nhất | 30 giây |
hình dạng màn trập camera | Điện tử |
mang nét
Chế độ tự động hóa lấy nét (AF) | Continuous tự động hóa Focus,Servo tự động Focus,Single tự động hóa Focus |
các điểm Tự lấy nét (AF) | 11 |
Khóa nét tự động (AF) | Có |
Điều chỉnh rước nét | Thủ công/Tự hễ |
Phim
Quay đoạn clip | Không |
Độ phân giải đoạn phim tối đa | - pixels |
hình trạng HD | Không cung cấp |
khối hệ thống định dạng biểu thị analog | NTSC,PAL |