DĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HUẾ

STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ thích hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 Sư phạm Tiếng china 7140234D01, D15, D04, D4523Điểm thi TN THPT
2 Sư phạm giờ đồng hồ Pháp 7140233D01, D15, D03, D4419Điểm thi TN THPT
3 ngôn ngữ Trung Quốc 7220204D01, D15, D04, D4521Điểm thi TN THPT
4 ngữ điệu Hàn Quốc 7220210D01, D14, D1521.5Điểm thi TN THPT
5 Sư phạm giờ Anh 7140231D01, D14, D1519Điểm thi TN THPT
6 ngôn từ Nhật 7220209D01, D15, D06, D4317.5Điểm thi TN THPT
7 nước ngoài học 7310601D01, D14, D1515Điểm thi TN THPT
8 ngữ điệu Pháp 7220203D01, D15, D03, D4415Điểm thi TN THPT
9 việt nam học 7310630D01, D14, D1515Điểm thi TN THPT
10 ngôn ngữ Nga 7220202D01, D15, D02, D4215Điểm thi TN THPT
11 ngôn từ Anh 7220201D01, D14, D1516.5Điểm thi TN THPT
12 Sư phạm Tiếng trung quốc 7140234D01, D15, D04, D45, XDHB25.75Học bạ
13 Sư phạm tiếng Pháp 7140233D01, D15, D03, D44, XDHB18Học bạ
14 ngữ điệu Trung Quốc 7220204D01, D15, D04, D45, XDHB26Học bạ
15 ngôn từ Hàn Quốc 7220210D01, D14, D15, XDHB26.5Học bạ
16 Sư phạm tiếng Anh 7140231D01, D14, D15, XDHB27.5Học bạ
17 ngữ điệu Nhật 7220209D01, D15, D06, D43, XDHB25Học bạ
18 nước ngoài học 7310601D01, D14, D15, XDHB18Học bạ
19 ngữ điệu Pháp 7220203D01, D15, D03, D44, XDHB18Học bạ
20 vn học 7310630D01, D14, D15, XDHB18Học bạ
21 ngôn từ Nga 7220202D01, D15, D02, D42, XDHB18Học bạ
22 ngữ điệu Anh 7220201D01, D14, D15, XDHB25.5Học bạ


*

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *