Bảng báo giá máy nước nóng năng lượng mặt trời Đại Thành thiết yếu hãng 100%, khuyến mãi ngay 2020 tiên tiến nhất Giá đã bao gồm hỗ trợ một triệu đồng EVN và tặng ngay kèm phụ kiện lắp đặt máy. Giao đính thêm máy nhanh chóng, đúng cách, an toàn, chuyên nghiệp. Quý khách rất có thể tham khảo và chọn lựa sản phẩm phù hợp với mái ấm gia đình mình.
Sản phẩm của Tập Đoàn Tân Á Đại Thành luôn được người tiêu dùng lựa chọn, tin dùng. Để đáp ứng theo nhu cầu sử dụng và xác định giá trị, công ty chúng tôi cung cấp cho trên thị phần những dòng sản phẩm chính, Dòng cao cấp thế hệ mới: DAI THANH GOLD; DAI THANH GOLD - SUS 316; CLASSIC (phổ thông) cùng VIGO (cao cấp).
Dưới phía trên làbảng báo giá máy nước nóng năng lượng mặt trời Đại Thành để quý khách có thể tham khảo và chọn lọc những thành phầm phùhợp với gia đình mình.
MÁY NƯỚC NÓNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI ĐẠI THÀNH CLASSIC F58 | ||||
Mã sản phẩm | Dung tích (lít) | Thông số, kích thước máy NLMT Dài x rộng lớn x Cao (mm) | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá bộ quà tặng kèm theo (VNĐ) |
sản phẩm Classic ĐT 58-12 | 130 | 1850 x 1100 x 1230 | 8,299,000 | 5,600,000 |
Máy Classic ĐT 58-15 | 160 | 2000 x 1350 x 1230 | 8,999,000 | 6,000,000 |
Máy Classic ĐT 58-18 | 180 | 2000 x 1600 x 1230 | 9,999,000 | 6,900,000 |
Máy Classic ĐT 58-21 | 215 | 2000 x 1830 x 1230 | 11,599,000 | 8,100,000 |
Máy Classic ĐT 58-24 | 250 | 2000 x 2070 x 1230 | 12,499,000 | 8,750,000 |
Máy Classic ĐT 58-28 | 300 | 2000 x 2400 x 1230 | 13,799,000 | 9,800,000 |
MÁY NƯỚC NÓNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI ĐẠI THÀNH CLASSIC F70 | ||||
Mã sản phẩm | Dung tích (lít) | Thông số, size máy NLMT Dài x rộng lớn x Cao (mm) | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá khuyến mãi (VNĐ) |
Máy Classic ĐT 70-10 | 150 | 2000 x 1040 x 1230 | 9,199,000 | 6,000,000 |
Máy Classic ĐT 70-12 | 180 | 2000 x 1220 x 1230 | 10,499,000 | 7,000,000 |
Máy Classic ĐT 70-14 | 210 | 2000 x1400x1230 | 11,909,000 | 8,000,000 |
Máy Classic ĐT 70-15 | 225 | 2000 x 1490 x 1230 | 12,800,000 | 8,500,000 |
Máy Classic ĐT 70-16 | 240 | 2000 x 1580 x 1230 | 13,500,000 | 9,100,000 |
Máy Classic ĐT 70-18 | 270 | 2000 x 1760 x 1230 | 14,600,000 | 10,100,000 |
Máy Classic ĐT 70-20 | 300 | 2000 x 1940 x 1230 | 16,000,000 | 11,100,000 |
Máy Classic ĐT 70-24 | 360 | 2000 x 2300 x 1230 | 18,200,000 | 13,150,000 |
MÁY NƯỚC NÓNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI ĐẠI THÀNH VIGO F58 | ||||
Mã sản phẩm | Dung tích (lít) | Thông số, kích thước máy NLMT Dài x rộng lớn x Cao (mm) | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá tặng kèm (VNĐ) |
Máy Vigo ĐT 58-12 | 130 | 2000 x 1100 x 1230 | 9,999,000 | 6,550,000 |
Máy Vigo ĐT 58-15 | 160 | 2000 x 1350 x 1230 | 11,599,000 | 7,400,000 |
Máy Vigo ĐT 58-18 | 180 | 2000 x 1600 x 1230 | 13,099,000 | 8,700,000 |
Máy Vigo ĐT 58-21 | 215 | 2000 x 1830 x 1230 | 15,599,000 | 10,500,000 |
Máy Vigo ĐT 58-24 | 250 | 2000 x 2070 x 1230 | 16,999,000 | 11,500,000 |
Máy Vigo ĐT 58-28 | 300 | 2000 x 2400 x 1230 | 18,999,000 | 13,000,000 |
MÁY NƯỚC NÓNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI ĐẠI THÀNH VIGO F70 | ||||
Mã sản phẩm | Dung tích (lít) | Thông số, size máy NLMT Dài x rộng lớn x Cao (mm) | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá tặng ngay (VNĐ) |
Máy Vigo ĐT 70-10 | 150 | 2000 x 1040 x 1230 | 11,659,000 | 7,550,000 |
Máy Vigo ĐT 70-12 | 180 | 2000 x 1220 x 1230 | 13,709,000 | 9,000,000 |
Máy Vigo ĐT 70-14 | 210 | 2000 x 1400 x 1230 | 15,269,000 | 10,300,000 |
Máy Vigo ĐT 70-15 | 225 | 2000 x 1490 x 1230 | 16,490,000 | 10,900,000 |
Máy Vigo ĐT 70-16 | 240 | 2000 x 1580 x 1230 | 17,210,000 | 11,600,000 |
Máy Vigo ĐT 70-18 | 270 | 2000 x 1760 x 1230 | 18,860,000 | 12,900,000 |
Máy Vigo ĐT 70-20 | 300 | 2000 x 1940 x 1230 | 20,999,000 | 14,350,000 |
Máy Vigo ĐT 70-24 | 360 | 2000 x 2300 x 1230 | 24,599,000 | 17,000,000 |
SẢN PHẨM CAO CẤP THẾ HỆ MỚI CỦA TẬP ĐOÀN TÂN Á ĐẠI THÀNH - DAITHANH GOLD
Hãy sử dụng trọn bộ thành phầm để đạt kết quả cao
Tập đoàn Tân Á Đại Thành chăm sản xuất những loại inox Công Nghiệp và gia dụng phục vụ cho các tòa đơn vị cao tầng, tầm thường cư, khu Công Nghiệp
- khối hệ thống quản lí unique ISO 9001:2015
- Ứng dụng technology hàn lăn tự động hóa công nghệ văn minh nhất trong lĩnh vực sản xuất bể inox
- Chân inox V3 hết sức bền, chịu cài trọng to và kháng oxi hóa tối ưu
- Nút thông hơi: góp giảm áp lực nặng nề nước khi sử dụng, sa thải các khí độc hại như Clo, Flo, sút thiểu ăn mòn thân bể cực kì bình yên cho fan sử dụng
Bảng giá bồn tắm inox Đại Thành GOLD đứng
BỒN INOX ĐẠI THÀNH GOLD ĐỨNG | ||||||
Mã sản phẩm | Thân bồn | Chân bồn | Giá niêm yết | Giá Khuyến mãi | ||
Đường kính (mm) | Chiều cao (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | |||
GOLD 500 Đ | 770 | 1410 | 770 | 320 | 2,789,000 | 2,000,000 |
GOLD 700 Đ | 770 | 1610 | 770 | 320 | 3,449,000 | 2,300,000 |
GOLD 1000 Đ | 960 | 1630 | 990 | 320 | 4,619,000 | 2,950,000 |
GOLD 1500 Đ | 1200 | 1650 | 1230 | 320 | 7,019,000 | 4,550,000 |
GOLD 2000 Đ | 1200 | 1990 | 1230 | 320 | 9,159,000 | 5,850,000 |
GOLD 2500 Đ | 1440 | 1750 | 1480 | 320 | 11,309,000 | 7,200,000 |
GOLD 3000 Đ | 1380 | 2340 | 1420 | 320 | 13,389,000 | 8,450,000 |
GOLD 4000 Đ | 1380 | 2990 | 1420 | 320 | 17,179,000 | 11,050,000 |
GOLD 5000 Đ | 1380 | 3440 | 1420 | 320 | 21,699,000 | 13,950,000 |
GOLD 6000 Đ | 1440 | 4160 | 1480 | 320 | 25,659,000 | 16,650,000 |
Bảng giá bồn tắm inox Đại Thành GOLD ngang
BỒN INOX ĐẠI THÀNH GOLD NGANG (NẰM) | |||||
Mã sản phẩm | Thân bồn | Chân bồn | Giá niêm yết | Giá Khuyến mãi | |
Đường kính (mm) | Dài x Cao (mm) | Dài x Rộng (mm) | |||
GOLD 500N | 770 | 1220 x 870 | 900 x 770 | 2,939,000 | 2,200,000 |
GOLD 700N | 770 | 1420 x 870 | 1140 x 770 | 3,599,000 | 2,500,000 |
GOLD 1000N | 960 | 1440 x 1110 | 1130 x 990 | 4,819,000 | 3,170,000 |
GOLD 1500N | 1200 | 1460 x 1350 | 1130 x 1220 | 7,289,000 | 4,850,000 |
GOLD 2000N | 1200 | 1800 x 1350 | 1480 x 1220 | 9,509,000 | 6,250,000 |
GOLD 2500N | 1440 | 2000 x 1350 | 1720 x 1220 | 11,789,000 | 7,700,000 |
GOLD 3000N | 1380 | 2150 x 1560 | 1680 x 1420 | 13,999,000 | 9,010,000 |
GOLD 4000N | 1380 | 2800 x 1560 | 2300 x 1420 | 17,939,000 | 11,750,000 |
GOLD 5000N | 1380 | 3280 x 1560 | 2840 x 1410 | 20,549,000 | 14,850,000 |
GOLD 6000N | 1440 | 4000 x 1570 | 3550 x 1470 | 26,919,000 | 17,650,000 |
Sản phẩm thời thượng thế hệ mới thân mật môi ngôi trường - an ninh khi áp dụng - thẩm mỹ và làm đẹp cao
Bảng giá lắp thêm nước nóng mặt trời Đại Thành GOLD
MÁY NƯỚC NÓNG MẶT TRỜI ĐẠI THÀNH GOLD F58 | ||||
Mã sản phẩm | Dung tích (lít) | Thông số, kích thước máy NLMT Dài x rộng lớn x Cao (mm) | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá tặng kèm (VNĐ) |
Máy GOLD ĐT 58-12 | 130 | 1850 x 1100 x 1230 | 7,900.000 | 5,675.000 |
Máy GOLD ĐT 58-15 | 160 | 2000 x 1350 x 1230 | 8,450.000 | 6,087.500 |
Máy GOLD ĐT 58-18 | 180 | 2000 x 1600 x 1230 | 9,400.000 | 6,800.000 |
Máy GOLD ĐT 58-21 | 215 | 2000 x 1830 x 1230 | 11,200.000 | 8,150.000 |
Máy GOLD ĐT 58-24 | 250 | 2000 x 2070 x 1230 | 12,000.000 | 8,750.000 |
Máy GOLD ĐT 58-28 | 300 | 2000 x 2400 x 1230 | 13,400.000 | 9,800.000 |
Bảng giá thứ nước nóng mặt trời Đại Thành GOLD - SUS 316
MÁY NƯỚC NÓNG MẶT TRỜI ĐẠI THÀNHGOLD- 316 F58 | ||||
Mã sản phẩm | Dung tích (lít) | Thông số, kích thước máy NLMT Dài x rộng x Cao (mm) | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá tặng (VNĐ) |
Máy GOLD - 316 ĐT 58-12 | 130 | 2000 x 1100 x 1230 | 8,840,000 | 7,150,000 |
Máy GOLD - 316 ĐT 58-15 | 160 | 2000 x 1350 x 1230 | 9,900,000 | 8,050,000 |
Máy GOLD - 316 ĐT 58-18 | 180 | 2000 x 1600 x 1230 | 11,710,000 | 9,450,000 |
Máy GOLD - 316 ĐT 58-21 | 215 | 2000 x 1830 x 1230 | 13,720,000 | 11,300,000 |
Máy GOLD - 316 ĐT 58-24 | 250 | 2000 x 2070 x 1230 | 14,880,000 | 12,300,000 |
Máy GOLD - 316 ĐT 58-28 | 300 | 2000 x 2400 x 1230 | 16,760,000 | 14,000,000 |